KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Slovkia
08/03 21:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Cúp Slovkia
Cách đây
12-03
2025
Zilina
Spartak Trnava
3 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Zilina và Sport Podbrezova vào 21:30 ngày 08/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
87'
87'
86'
Peter JuritkaVincent Chyla
82'
Samuel Subert
79'
76'
Jakub Luka
76'
Daniel Smekal
74'
Vincent Chyla
64'
64'
51'
Daniel Smekal
47'
35'
Đội hình
Chủ 3-4-3
3-4-3 Khách
30
Lubomir Belko
Adam Danko
2819
Samuel Kopasek
Alex Markovic
1815
Tomas Hubocan
Kristian Kostana
2425
Adama Drame
Filip Mielke
327
Ridwan Sanusi
Ondrej Deml
811
Samuel Gidi
Vincent Chyla
1337
Mario Sauer
Simon Fasko
2520
Kristian Bari
Peter Kovacik
2016
Patrik Ilko
Alasana Yirajang
106
Xavier Adang
Rene Paraj
1529
David Duris
Daniel Smekal
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 1.8 |
1.1 | Bàn thua | 1.5 |
9.3 | Sút cầu môn(OT) | 12.1 |
4.8 | Phạt góc | 4.6 |
1.8 | Thẻ vàng | 1.8 |
13.8 | Phạm lỗi | 14.5 |
61.5% | Kiểm soát bóng | 52% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
15% | 9% | 1~15 | 13% | 11% |
6% | 9% | 16~30 | 11% | 9% |
23% | 21% | 31~45 | 13% | 15% |
12% | 18% | 46~60 | 22% | 11% |
15% | 20% | 61~75 | 19% | 25% |
26% | 20% | 76~90 | 19% | 27% |