KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 2 Nhật Bản
15/03 11:00
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng 2 Nhật Bản
Cách đây
23-03
2025
V-Varen Nagasaki
Blaublitz Akita
8 Ngày
J. League Cup
Cách đây
26-03
2025
Ehime FC
Blaublitz Akita
11 Ngày
Hạng 2 Nhật Bản
Cách đây
29-03
2025
Blaublitz Akita
Renofa Yamaguchi
14 Ngày
Hạng 2 Nhật Bản
Cách đây
23-03
2025
Ehime FC
Consadole Sapporo
8 Ngày
J. League Cup
Cách đây
26-03
2025
Fukushima United FC
Consadole Sapporo
11 Ngày
Hạng 2 Nhật Bản
Cách đây
29-03
2025
Consadole Sapporo
Ventforet Kofu
14 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Blaublitz Akita và Consadole Sapporo vào 11:00 ngày 15/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
89'
Shuma KidoRyota Aoki
86'
Ryota Aoki
Hiroki HatahashiYusei Ozaki
84'
82'
Shota NishinoSupachok Sarachat
82'
Tatsuya HasegawaTomoki Kondo
Shota SuzukiRen Komatsu
74'
Kosuke SagawaYukihito Kajiya
74'
Junki Hata
74'
72'
Jordi SanchezAmadou Bakayoko
Masakazu YoshiokaTakuma Mizutani
64'
Ren KomatsuJunki Hata
51'
48'
Rei Ieizumi
23'
Tomoki KondoRyota Aoki
15'
Ryota AokiSupachok Sarachat
Đội hình
Chủ 4-4-2
4-4-2 Khách
1
Genki Yamada
Takanori Sugeno
116
Kota Muramatsu
Toya Nakamura
44
Ryota Inoue
Rei Ieizumi
1519
Yusei Ozaki
Ryu Takao
213
Ryuji SAITO
Hiromu Takama
3032
Takumi Hasegawa
Tomoki Takamine
680
Kazuya Onohara
Seiya Baba
886
Hiroto Morooka
Tomoki Kondo
337
Takuma Mizutani
Supachok Sarachat
710
Ren Komatsu
Shido Izuma
9911
Yukihito Kajiya
Amadou Bakayoko
20Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 0.9 |
1.2 | Bàn thua | 1.9 |
9.7 | Sút cầu môn(OT) | 12.8 |
4.6 | Phạt góc | 5.3 |
1 | Thẻ vàng | 2.2 |
11 | Phạm lỗi | 12.2 |
44% | Kiểm soát bóng | 54.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9% | 20% | 1~15 | 13% | 9% |
32% | 6% | 16~30 | 10% | 9% |
9% | 20% | 31~45 | 13% | 15% |
16% | 18% | 46~60 | 7% | 20% |
12% | 9% | 61~75 | 31% | 11% |
16% | 25% | 76~90 | 18% | 33% |