KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Premier League Nữ - Australia
15/03 14:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Premier League Nữ - Australia
Cách đây
22-03
2025
Brunswick Juventus (W)
Nữ Boroondara Eagles
6 Ngày
Premier League Nữ - Australia
Cách đây
29-03
2025
Bentleigh Greens (W)
Brunswick Juventus (W)
13 Ngày
Premier League Nữ - Australia
Cách đây
05-04
2025
Brunswick Juventus (W)
Nữ Emerging Athlete
20 Ngày
Premier League Nữ - Australia
Cách đây
22-03
2025
Nữ Box Hill
Essendon Royals (W)
6 Ngày
Premier League Nữ - Australia
Cách đây
29-03
2025
Essendon Royals (W)
Spring Hills FC (W)
13 Ngày
Premier League Nữ - Australia
Cách đây
05-04
2025
Essendon Royals (W)
Nữ Preston Lions
20 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Brunswick Juventus (W) và Essendon Royals (W) vào 14:30 ngày 15/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+6'
90+5'
90+4'
43'
41'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.6 | Bàn thắng | 1.5 |
2.2 | Bàn thua | 1.8 |
9.6 | Sút cầu môn(OT) | 11.1 |
4.2 | Phạt góc | 3.6 |
1.1 | Thẻ vàng | 1.3 |
41.5% | Phạm lỗi | 0% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 15% | 1~15 | 13% | 10% |
13% | 14% | 16~30 | 14% | 13% |
13% | 18% | 31~45 | 18% | 18% |
15% | 18% | 46~60 | 13% | 13% |
21% | 13% | 61~75 | 10% | 24% |
23% | 18% | 76~90 | 30% | 18% |